515 QL1A, Phụng Hiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng

khái quát

loại Xe Tải Isuzu FVZ60QE5

Khối lượng toàn bộ 25,000(kg)
Kích thước tổng thể 8,460 x 2,485 x 2,980 (mm)
Công suất cực đại 280 (206) / 2,400 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam

Động cơ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 MẠNH MẼ & BỀN BỈ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

BỘ TURBO BIẾN THIÊN TĂNG ÁP VGS

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 25,000
Khối lượng bản thân Kg 7,465
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 200
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 8,460 x 2,485 x 2,980
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,115 + 1,370
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 2,055 / 1,850
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 280
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,250 / 1,725
Tên động cơ 6NX1E5RC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 7,790
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 280 (206) /2,400
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 820 (83.6) / 1,450
Hộp số ES11109
9 Số tiến & 1 Số lùi
Bộ trích công suất Tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa Km/h 76
Khả năng vượt dốc tối đa % 24
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, Khí nén hoàn toàn
Kích thước lốp trước – sau 11.00R20 16PR
(Rib – lug)
Máy phát điện 24V – 60A
Ắc quy 12V-80(AH) x2
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả
  • Khoang nằm nghỉ
  • Bộ trích công suất

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0